Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dwindle away


verb
become smaller or lose substance
- Her savings dwindled down
Syn:
dwindle, dwindle down
Derivationally related forms:
dwindling (for: dwindle)
Hypernyms:
decrease, diminish, lessen, fall
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.